Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chậm trễ
[chậm trễ]
|
late; tardy; behindhand
Tardy liaison
To settle business tardily
To get behindhand in one's work
We must leave without further delay
Situation that admits of no delay